Có 2 kết quả:
特征值 tè zhēng zhí ㄊㄜˋ ㄓㄥ ㄓˊ • 特徵值 tè zhēng zhí ㄊㄜˋ ㄓㄥ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eigenvalue (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eigenvalue (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0